Có 2 kết quả:
塗蓋 tú gài ㄊㄨˊ ㄍㄞˋ • 涂盖 tú gài ㄊㄨˊ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coat
(2) to mask
(3) to plaster over
(2) to mask
(3) to plaster over
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coat
(2) to mask
(3) to plaster over
(2) to mask
(3) to plaster over
Bình luận 0