Có 2 kết quả:

塗蓋 tú gài ㄊㄨˊ ㄍㄞˋ涂盖 tú gài ㄊㄨˊ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to coat
(2) to mask
(3) to plaster over

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to coat
(2) to mask
(3) to plaster over

Bình luận 0